THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECS
Dải đo/ Analysis range: 1ppm – 99.99% (0% to 99.99%)
Độ chính xác/ Accuracy: 0.01% / 0.05%
Bộ phát cao áp/ Hight Voltage supply: 0 ~ 50 kV (Spellman USA)
Dòng điện ống phóng/ Tube Current: 0 μA ~ 1000 μA
Bộ dò tín hiệu/ Detector: SDD / Si-Pin
Độ phân giải/ Resolution: 145 ± 5 eV
Camera: HD Camera
Mẫu đo/ Sample form: Soild, powder, liquid
Phạm vi phân tích/ Measuring element: Na – U
Thời gian đo/ Test time: 10-60s
Kích thước/ Dimensions: 450 x 650 x 350mm
khoang đo/ Sample cavity size: 280 x 280 x 200mm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.