Áp dụng:
– Phát hiện và phân tích RoHS
– Phát hiện các nguyên tố kim loại quý
– Phát hiện hàm lượng vàng, bạch kim, bạc và các kim loại quý khác và nhiều loại đồ trang sức.
– Đo độ dày lớp phủ kim loại và xác định dung dịch mạ điện và hàm lượng lớp phủ.
– Tất cả các phân tích yếu tố của tài nguyên địa chất và khoáng sản
– Sử dụng trong các ngành công nghiệp liên quan đến chỉ thị ROHS, công nghiệp chế biến kim loại quý và chế biến trang sức; cơ sở bán trang sức và kiểm nghiệm; Công nghiệp mạ điện.
– Tiêu chuẩn RoHS và không chứa halogen: Pb chì, CD, Hg thủy ngân, PBB\PBDE brom, Cr crom, CL clo;
– RoHS2. 0 tiêu chuẩn: Chì Pb, phân vùng CD, thủy ngân Hg, PBB \ PBDE brom, Cr crom, DEHP, DBP, BBP, DiBP
– Tiêu chuẩn EN71: 8 kim loại nặng – Chì Pb, phân vùng CD, thủy ngân Hg, Cr crom, asen, Se selen, Sb antimon, Ba bari;
– Tiêu chuẩn EN71 mới; 19 kim loại nặng (15 nguyên tố trong thử nghiệm);
– Độ dày lớp phủ: đồng, niken, crom, bạc, vàng… Phân tích thành phần thép không gỉ và hợp kim đồng: đồng, kẽm, niken, chì, thiếc, sắt, crom, mangan
Thông số kỹ thuật / Specs:
– Giới hạn phát hiện / Limit of detection: ≤1PPM
– Bộ phát cao áp/ Hight Voltage supply: 0 ~ 50 kV (Spellman USA)
– Dòng điện ống phóng/ Tube Current: 0 μA ~ 1000 μA
– Bộ dò tín hiệu/ Detector: SDD / Si-Pin (USA)
– Độ phân giải/ Resolution: 129 ± 5 eV
– Camera: HD Camera
– Mẫu đo/ Sample form: Soild, powder, liquid
– Phạm vi phân tích/ Measuring element: S ~ U (include : RoHS and halogen-free standards Pb chì, Cd, Hg thủy ngân, PBB \ PBDE brom, Cr crom, CL clo,…)
– Thời gian đo/ Test time: 10-60s
– Kích thước/ Dimensions: 450 x 450 x 350mm
– khoang đo/ Sample cavity size: 300 x 300 x 200mm
– Trọng lượng: 38kg
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.