Thông số kỹ thuật Máy kéo nén thủy lực vạn năng:
– Lực tải Max (KN): 600KN (hoặc tùy chọn)
– Dải đo lực (KN): 2%-100% toàn thang tải
– Độ chính xác: ±1% giá trị hiển thị
– Độ phân dải đo chuyển vị: 0.01mm
– Độ chính xác đo biến dạng: ±0.5%F.S
– Tốc độ gia tải theo ứng suất tải: 1-60MPa/S
– Dải điều khiển tốc độ dịch chuyển: 0.5mm/min-50mm/min
– Đường kính kẹp mẫu tròn (mm): Ø14-40
– Bề dầy kẹp mẫu phẳng (mm): 0-30
– Bề rộng kẹp mẫu phẳng (mm): 80
– Khoảng kiểm
+ Kéo: 800
+ Nén: 700
– Kích thước tấm nén: Ø180
– Khoảng cách gối uốn (mm): 100~450 mm
– Hành trình piston (mm): 250
– Môi trường làm việc: Room temperature 10℃~40℃, relative humidity≤90%
– Nguồn cấp: 3P~380/220v±10%, 50/60Hz
– Kích thước tổng thể (mm):
+ Máy chính: 905×580×2325
+ Thùng điều khiển: 600×600×1165
– Khối lượng(kg): 3000
– Phụ kiện tiêu chuẩn:
Tension, Compression, 3-Points Bending Test Accessories,
Hydraulic Pressure Sensor, Control Card, Servo Valve, Extension meter, Encoder
PC, Printer, Pipe, and install tools.
– Phụ kiện mua thêm:
Shearing Test Accessories, Rebar Tension grips,Bolt tension grip
Specified Extensometer
Extension meter calibrator
Load Calibrator
Reviews
There are no reviews yet.