Thông số kỹ thuật / Specs
Dải đo/ Analysis range: 1ppm – 99.99% (0% to 99.99%)
Độ chính xác/ Accuracy: 0.1%
Bộ phát cao áp/ Hight Voltage supply: 4 ~ 50 kV
Dòng điện ống phóng/ Tube Current: 0 μA ~ 1000 μA
Bộ dò tín hiệu/ Detector: Proportional counter
Độ phân giải/ Resolution: 145 ± 5 eV
Camera: HD Camera
Mẫu đo/ Sample form: Soild, powder, liquid
Phạm vi phân tích/ Measuring element: Ag, Au, Ni, Cu, Zn, Pt ,Pd ,Ir, Cd
Thời gian đo/ Test time: 10-60s
Kích thước/ Dimensions: 430 x 430 x 370mm
khoang đo/ Sample cavity size: 310 x 240 x 190mm
Reviews
There are no reviews yet.