ĐẶC TRƯNG
Đầu quét thông minh;
Hiển thị sơ đồ véc tơ;
LCD màu TFT 6,4 inch;
Là công tơ tham chiếu ba pha;
Hiển thị dạng sóng của U và I;
Lưu trữ và truy vấn dữ liệu đo được;
Thiết kế cấu trúc IP65 di động;
Đo tỷ lệ CT và lỗi pha;
Tính toán điện bù;
Thao tác đơn giản, thiết kế thông minh;
In dữ liệu hiệu chuẩn tại chỗ;
Công nghệ cân chỉnh phần mềm tự động;
Máy biến dòng phạm vi rộng 0,01% được tích hợp sẵn;
Kiểm tra lỗi đấu dây của công tơ điện;
Hiển thị nội dung sóng hài và sơ đồ thanh sóng hài;
Phân tích và hiển thị nội dung sóng hài của U và I;
Công nghệ lấy mẫu đồng bộ điện áp và dòng điện;
Kẹp dòng điện 5A, 20A, 100A, 500A, 1000A, 2000A, 3000A tùy chọn;
PARAMETERS
Electrical parameters | |
---|---|
Accuracy | 0.05%, 0.1%, 0.2% |
Power supply | 220V ± 10% or 110V ± 10%, 50/60Hz ± 2Hz |
Test Voltage | |
Range | 0V-600V |
Error | ±0.05% (30V-600V) or ±0.02% (30V-600V) ±0.1% (0.1V-30V) |
Harmonic | 2nd-64st |
Test Current | |
Range (direct connection) | 1mA-12A |
Error (direct connection) | ±0.05% (10mA-12A) ±0.1% (1mA-10mA) |
Range (Clamp CT) | 1mA-3000A |
Clamp on CTs Optional | 5A, 20A, 100A, 200A, 500A, 1000A, 2000A, 3000A |
Error (Clamp CT) | ±0.2% (100mA-3000A) ±0.5% (10mA-100mA) |
Harmonic | 2nd-64st |
Power measure error | |
Active power (direct connection) | ±0.05% (0.01A-12A) ±0.1% (0.001A-0.01A) |
Reactive power (direct connection) | ±0.1% (0.01A-12A) |
Energy measure error | |
Active energy (direct connection) | ±0.05% (0.01A-12A) ±0.1% (0.001A-0.01A) |
Reactive energy (direct connection) | ±0.1% (0.01A-12A) |
Phase angle | |
Range | 0°-360° |
Resolution | 0.001° |
Error | ±0.02° |
Frequency | |
Range | 40Hz-70Hz |
Resolution | 0.001Hz |
Accuracy | 0.001Hz |
Power factor | |
Range | -1 ~ 0 ~ 1 |
Resolution | 0.0001 |
Error | 0. 0005 |
Pulse output | |
Energy constant | 180000imp/kWh, 1800imp/kWh, 18imp/kWh |
Pulse ratio | 1:1 |
Output level | 5V |
Pulse input | |
Input channel | 2 |
Input level | 5-24V |
Input frequency | Max. 2MHz |
Display | |
Resolution | 6.4″TFT (640×480) |
Function | |
Vector diagram | Yes |
Waveform | Yes |
Energy accumulation | Yes |
CT ratio test | Yes |
CT PT programmable | Yes |
CT PT burden test | Yes |
Self-calibration | Yes |
Recorder check | Yes |
Data storage | Yes |
Keyboard | Yes, 24pcs |
smart optical sampler | Yes, 1pc |
Energy pulse cable | Yes, 1pc |
Communication port | RS232, USB |
Communication with PC | Yes |
Standard | |
lsolation protection | IEC 61010-1:2001 |
Energy measurement | IEC/EN 60736; IR46; |
Reference standard | IEC 62052-11 IEC62053-21 IEC62053-22 & IEC62053-23 IEC61010-1:2001 |
Mechanical parameters | |
Dimensions (W×H×D) (mm) | 390×200×160 |
Host Weight (kg) | 3 |
Weight (including Accessories 3pcs 100A clamp CT) (kg) | 12 |
Environmental conditions | |
Ambient temperature | -10°C to 50°C |
Relative humidity | 15%-95% |
Environmental protection level | IP65 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.