Thiết bị hiệu chuẩn áp suất đa năng: hiệu chuẩn huyết áp kế dùng trong y tế, tạo áp chuẩn chuẩn tự động
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT ÁP SUẤT:
Dải áp suất | 100~1100hPa |
Độ chính xác | ±0.010%FS |
Độ phân giải | 0.001hPa |
Độ ổn định | 0.002%FS (0.002%FS after stable for 10 seconds) |
Tốc độ điều khiển | 5~100hPa/min adjustable(load 1L) |
ĐẠT TRƯNG KỸ THUẬT ĐÔ ĐIỆN ÁP | |
Dải điện áp | 0~10V |
Độ phân giải | 0.1mV |
Độ chính xác | ±1mV |
Dải đo dòng | 0~20mA |
độ phân giải | 1μA |
Độ chính xác | ±5μA |
CẤU HÌNH KỸ THUẬT: | |
Màn hình | 7″ 480×800 TFT LCD display |
ĐIều khiển cảm ứng | Capacitive touch screen |
Đèn nền | đèn nềnLED, điều chỉnh độ sáng |
Chuẩn giao tiếp | RS232 PTB210 / 220 / 330 Pro×1, Common RS232×2, USB, USB storage, HART, Wi-Fi (optional function), BT (optional function) |
Cổng giao tiếp áp suất | Cổn giao tiếp áp suất tuyệt đốiф5 ×1, áp suất chênh lệch ×2 |
Nguồn cấp | 240V 90W AC-DC adaptor / built-in lithium polymer battery |
Pin | Lithium polymer battery 14.8V / 8000mAh |
Thời gian pin hoạt động | 8 hours(làm việc liên tục) / 90 days chế độ ngủ |
Nhiệt độ hoạt động | 10~40℃ |
Độ ẩm hoạt động | 10%~95%RH(No condensation) |
Dải áp suất | 100~1100hPa |
Nhiệt độ bảo quản | -20~70℃ |
Thời gian khởi động | <5 mins |
Tần suất ghi log | 1 second~24 hours |
Thời gian ghi dữ liệu | According to the internal memory capacity |
EMC | EN50081-1 Class B, EN50082-1 Class B |
ESD Protection | ±25KV |
IP Class | IP67(when the outer case is open) |
Trọng lượng | 8kg |
Kích thước | 335×290×155mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.