TỔNG QUAN:
Thiết bị hiệu chuẩn SPMK51x có màn hình màu TFT 3,5 inch, menu thân thiện, giống như điện thoại di động, chức năng giao tiếp HART và chức năng quản lý tác vụ mạnh mẽ. Được sử dụng trong các hoạt động hiệu chuẩn, kiểm tra bảo trì, ….
Đặc trưng:
– Đo nguồn mV, mA, ohms, tần số, xung và công tắc, ngoài ra có thể thực hiện kiểm tra nhiệt độ với cặp nhiệt điện và RTD một cách độc lập
– Mô phỏng và đo 13 kiể cặp nhiệt điện (K E J T N R S B C D G L U) và 11 loại RTD (Pt1000(385), Pt500(385), Pt100(385), Pt100(3916), Pt100(3926), Pt10(385) Cu10(427), Cu50(428), Cu100(428), Ni120(672), Ni100(618)) với chức năng bù mối nối nguội tự động
– Bộ nguồn vòng lặp 24V với chức năng đo và tìm nguồn độc lập
– Khả năng lưu trữ dữ liệu và chương trình tự động
– Kết nối với các mô-đun áp suất thông minh SPMK SDP
– Khả năng giao tiếp HART
– Giiao diện RS232
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT:
Product | SPMK518 | SPMK517 | SPMK516 | SPMK510 | |
Function | Intelligent
process calibrator |
Multifunction
process calibrator |
Multifunction
temp calibrator |
Multifunction
loop calibrator |
|
Đo | Millivoltvoltage | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
Voltage | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Current | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Frequency | ✓ | ✓ | ✓ | ☓ | |
Pulse | ✓ | ✓ | ✓ | ☓ | |
Resistance | ✓ | ✓ | ✓ | ☓ | |
On-off | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
11 RTDs | ✓ | ✓ | ✓ | ☓ | |
13 thermocouples | ✓ | ✓ | ✓ | ☓ | |
Phát | Millivolt voltage | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
Voltage | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Current | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Frequency | ✓ | ✓ | ✓ | ☓ | |
Pulse | ✓ | ✓ | ✓ | ☓ | |
Resistance | ✓ | ✓ | ✓ | ☓ | |
Simulate11 RTDs | ✓ | ✓ | ✓ | ☓ | |
Simulate13
thermocouples |
✓ | ✓ | ✓ | ☓ | |
Tính năng khác | HART
communication |
✓ | ☓ | ☓ | ☓ |
External
pressuremodule ① |
✓ | ✓ | ☓ | ☓ | |
Thermal book | ✓ | ✓ | ✓ | ☓ | |
Step & programming output | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
24V loop
power supply |
✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Simulating
transmitter |
✓ | ✓ | ✓ | ☓ | |
RS232
communication |
✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Storage | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
——————————————————————————————————————-
Signal | Range | Accuracy | Resolution |
Current | (-30-30)mA | ±(0.01%RD+0.005%F.S) | 0.1uA |
Voltage | (-30-30)V | ±(0.01%RD+0.005%F.S) | 0.1mV |
mV | (-75-75)mV | ±(0.01%RD+0.005%F.S) | 0.1uV |
R-3W | (0-400)Ω | ±(0.02%RD+0.005%F.S) | 1mΩ |
(0-4000)Ω | |||
R-4W | (0-400)Ω | ±(0.01%RD+0.005%F.S) | 1mΩ |
(0-4000)Ω | |||
Frequency | (1-50)KHz | ±(0.005%RD+0.002%F.S) | 0.1Hz |
Pulse | 0-999999 | ±1pcs | 1 |
Limit Switch | If the switch has detective voltage, its range is (3-24)V | ||
Thermocouple | K E J T N R S B C D G L U | ||
RTD | Pt1000(385),Pt500(385),Pt100(385),
Pt100(3916),Pt100(3926),Pt10(385) |
||
Cu10(427),Cu50(428),Cu100(428),Ni120(672),Ni100(618) |
——————————————————————————————————————-
Signal | Range | Accuracy | Resolution |
Current | (0-22)mA | ±(0.02%RD+0.005%F.S) | 0.1uA |
Voltage | (0-12)V | ±(0.02%RD+0.005%F.S) | 0.1mV |
mV | (-10-100)mV | ±(0.02%RD+0.005%F.S) | 1uV |
Resistance | (0-400)Ω | ±(0.02%RD+0.005%F.S) | 1mΩ |
(400-4000)Ω | ±(0.03%RD+0.01%F.S) | 10mΩ | |
Frequency | (0-50000)Hz | ±(0.005%RD+0.002%F.S) | 0.1Hz |
Pulse | 0-999999 | ±1pcs | 1 |
DC24V | 24.0±0.5V | N/A | N/A |
Thermocouple | K E J T N R S B C D G L U | ||
RTD | Pt1000(385),Pt500(385),Pt100(385),
Pt100(3916),Pt100(3926),Pt10(385) |
||
Cu10(427),Cu50(428),Cu100(428),Ni120(672),Ni100(618) |
Reviews
There are no reviews yet.