Bàn kiểm công tơ 3 pha tự động kỹ thuật số, Thiết bị kiểm định công tơ điện
– Khả năng kiểm định: 6, 8, 10, 12, 16, 20, 60 vị trí
* Đặc tính kỹ thuật:
– Cấp chính xác bàn kiểm: 0,1% / Công tơi mẫu: 0.05%
– Thiết bị cho phép kiểm được cả công tơ cảm ứng và điện tử, 1 pha và 3 pha.
– Tự động bảo vệ thiết bị khi quá tải hoặc ngắn dòng, có chế độ cảnh báo.
– Hiển thị số: điện áp, dòng điện, pha, công suất…
– Công tơ mẫu chuẩn đa chức năng, cấp chính xác: 0,05
– Nguồn cấp
3 x (40V – 480V), quá tải 600 V
3 x (0,01A – 120 A), quá tải: 150A
– Điện áp ra: 3×57,7/100/220/380V; dải: 0-120%
Bước điều chỉnh nhỏ nhất: 0.01%
– Dòng điện ra: 3x (0,1- 100)A.
Bước điều chỉnh nhỏ nhất: 0,001A
– Tần số làm việc: 45 – 65 Hz, điều chỉnh 0,01 Hz
– Điều chỉnh pha: 0’ – 360’, bước điều chỉnh: 0.1%
– Độ méo sóng: <0.5%, Độ ổn định: <0.05%
– Các đầu đọc quang điện tự động di chuyển, đếm số vòng quay của công tơ kiểm có độ chính xác cao, không cần điều chỉnh độ nhạy, không bị ảnh hưởng của nhiễu sáng bên ngoài, có thể sử dụng cáp sung thay cho đầu đọc.
– Kiểu công tơ kiểm: Công tơ điện tử, công tơ cảm ứng, 1 pha và 3 pha.
– Bộ vi xử lý cho phép người vận hành lựa chọn các chế độ kiểm nhanh hay chậm, tự động hay bán tự động tuỳ theo yêu cầu cụ thể.
– Phầm mềm điều khiển bàn kiểm qua máy tính, cho phép lưu trữ các kết quả kiểm định ở các dải kiểm do kiểm định viên lựa chọn, kết quả kiểm định được hiển thị trên máy tính.
– Cấu hình bao gồm: Bàn kiểm, Máy tính để bàn và phần mềm xử lý số liệu.
PARAMETERS
Electrical parameters | |
---|---|
Accuracy | 0.02%, 0.05%, 0.1% |
Power Supply | AC 180-265V, or 3×220/380V±15%, frequency 50/60Hz. |
AC Voltage Output | |
Range(U1, U2, U3) | 57.7V, 100V, 220V, 380V (max 480V) |
Adjustment range | (0-120)%RG(1) |
Adjustment fineness | 0.01%RG, 0.1%RG, 1%RG, 10%RG as optional. |
Stability | 0.01%/120s |
Distortion | 0.3% (Non-capacitive load) |
Output load | 1500VA |
Measuring accuracy | 0.02%RG or 0.05% RG |
AC Current Output | |
Range(I1,I2,I3) | 0.1A, 0.25A, 0.5A, 1A, 2.5A, 5A, 10A, 25A, 50A, 100A, 120A |
Adjustment range | (0-120)%RG |
Adjustment fineness | 0.01%RG, 0.1%RG, 1%RG, 10%RG as optional. |
Stability | <0.01%/120s |
Distortion | ≤0.3% (Non-capacitive load) |
Output load | 1500VA |
Accuracy | 0.02%RG or 0.05% RG |
Power Output | |
Active power output stability | <0.01%RG/120s |
Reactive power output stability | <0.02%RG/120s |
Active power measuring accuracy | 0.02%RG or 0.05% RG |
Reactive power measuring accuracy | 0.1%RG |
Phase Output | |
Output adjustment range | 0°-359.999° |
Output adjustment fineness | 10, 1, 0.1, 0.01 as optional. |
Resolution | 0.01° |
Accuracy | 0.02° or 0.05° |
Power Factor | |
Adjustment range | -1 ~ 0 ~ 1 |
Resolution | 0.0001 |
Measurement accuracy | 0.0005 |
Frequency Output | |
Adjustment range | 40Hz-70Hz |
Output adjustment fineness | 5Hz, 1Hz, 0.1Hz, 0.01Hz as optional. |
Resolution | 0.001Hz |
Accuracy | 0.002Hz |
Voltage /Current/Harmonic Setting | |
Harmonic number | 2-51times |
Harmonic content | 0-40% |
Harmonic phase | 0-359.99 |
Harmonic setting accuracy | (10%±0.1%)RD(2) |
Power Energy Measurement Error | |
Active power energy | 0.02%RG or 0.05% RG |
Reactive power energy | 0.1%RG |
Power Pulse Output | |
Power pulse type | active pulse, reactive pulse |
Active power pulse output | 5V, 10mA |
Pulse output frequency | Max 50kHz |
Power Pulse Input | |
Pulse constant set range | (1–599999999)/kwh |
Energy pulse type | support active and reactive pulse, the highest frequency power pulse input is 200KHz. |
Meter Position | |
Position | 3, 6, 12, 20, 24, 40, 48pcs meter |
Standard | |
Standard | IEC 62053-21,22, 23; IEC 60736; ANSI C12.20-2002; JJG 597-2005; JJG596-2012; JJG 1085-2013; JJF 68-2019; DL/T 826-2002; DL/T 1478-2015; DL/T 448-2016; EN 50470-1, EN 50470-2, EN-50470-3; IEC 61010; |
Safety | |
Isolation protection | IEC 61010-1:2001 |
Measurement Category | 300 V CAT III, 600 V CAT II |
Degree of protection | IP20 |
Declaration of conformity | CE & CNAS certified |
Mechanical parameters | |
Dimensions (mm) | Cabinet size: 800 * 600 * 1850mm (L * W * H). Bench size: 2400 * 760 * 1846mm (L * W * H). |
Weight (kg) | About 235 |
Environmental conditions | |
Ambient temperature | 0°C to +40°C |
Relative humidity | 35%-85% |
(1) RG means range, the same as below; (2) RD means the setted harmonic content, harmonic can be a single output, also multiple output. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.