Skip to content
THIẾT BỊ VŨ THÁI – Thiết bị Đo lường, Hiệu chuẩn – Kiểm địnhTHIẾT BỊ VŨ THÁI – Thiết bị Đo lường, Hiệu chuẩn – Kiểm định
  • Hotline

    0916.978.596

    Danh mục sản phẩm
    • Thiết Bị Đo lường
      • Lĩnh vực Áp Suất
      • Lĩnh vực Nhiệt độ – Độ ẩm
      • Lĩnh vực Khối lượng
      • Lĩnh vực Điện – Điện tử
      • Lĩnh vực Dung tích
      • Cơ – Lý – Độ dài
      • TB Phân tích – Kiểm tra
      • Kiểm tra TB Y tế
    • Máy chính xác
      • CMM-VMM
        • Vision Measuring Machines (VMM)
        • Coordinate measuring machines (CMM)
        • Video Microscope
      • Máy Laser Công Nghiệp
        • Máy cắt Laser
        • Máy khắc Laser
        • Máy hàn Laser
        • Máy Laser CNC Router
      • Robot CNC
    • Thiết bị phòng Lab
      • Phòng kiểm chuẩn Y tế
      • Máy đo chuẩn RoHS
      • Máy đo tuổi vàng
      • Phân tích thành phần Hợp kim
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
  • Bài Viết
  • Liên hệ
Danh mục sản phẩm
  • Khuyến mãi gốc (20)
  • Sản phẩm nổi bật (6)
  • Thiết bị Đo lường (107)
    • Lĩnh vực áp suất (20)
    • Lĩnh vực Nhiệt độ - Độ ẩm (26)
    • Lĩnh vực Khối lượng (2)
    • Lĩnh vực Điện - Điện tử (22)
    • Lĩnh vực Dung tích (6)
    • Cơ - Lý - Độ dài (8)
    • TB Phân tích - Kiểm tra (13)
    • Kiểm tra TB Y tế (18)
  • Máy chính xác (20)
  • Thiết bị phòng Lab (14)
GF10001 big 120A 220V MULTI POSITIONS SINGLE PHASE KWH METER TEST BENCH
GF3000
GF3000
Trang chủ / Thiết bị Đo lường / Lĩnh vực Điện - Điện tử

Bàn kiểm định công tơ điện 3 pha tự động kỹ thuật số

Danh mục: Thiết bị Đo lường, Lĩnh vực Điện - Điện tử, Sản phẩm nổi bật Thẻ: công tơ chuẩn, công tơ mẫu, hiệu chuẩn điện, kiểm định công tơ, kiểm định điện, kiểm định đồng hồ điện
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

Bàn kiểm công tơ 3 pha tự động kỹ thuật số, Thiết bị kiểm định công tơ điện

– Khả năng kiểm định: 6, 8, 10, 12, 16, 20, 60 vị trí
*  Đặc tính kỹ thuật:
– Cấp chính xác bàn kiểm: 0,1% / Công tơi mẫu: 0.05%
– Thiết bị cho phép kiểm được cả công tơ cảm ứng và điện tử, 1 pha và 3 pha.
– Tự động bảo vệ thiết bị khi quá tải hoặc ngắn dòng, có chế độ cảnh báo.
– Hiển thị số: điện áp, dòng điện, pha, công suất…
– Công tơ mẫu chuẩn đa chức năng, cấp chính xác: 0,05
– Nguồn cấp
3 x (40V – 480V), quá tải 600 V
3 x (0,01A – 120 A), quá tải: 150A
– Điện áp ra: 3×57,7/100/220/380V; dải: 0-120%
Bước điều chỉnh nhỏ nhất: 0.01%
– Dòng điện ra: 3x (0,1- 100)A.
Bước điều chỉnh nhỏ nhất: 0,001A
– Tần số làm việc: 45 – 65 Hz, điều chỉnh 0,01 Hz
– Điều chỉnh pha: 0’ – 360’, bước điều chỉnh: 0.1%
– Độ méo sóng: <0.5%, Độ ổn định: <0.05%
– Các đầu đọc quang điện tự động di chuyển, đếm số vòng quay của công tơ kiểm có độ chính xác cao, không cần điều chỉnh độ nhạy, không bị ảnh hưởng của nhiễu sáng bên ngoài, có thể sử dụng cáp sung thay cho đầu đọc.
– Kiểu công tơ kiểm: Công tơ điện tử, công tơ cảm ứng, 1 pha và 3 pha.
– Bộ vi xử lý cho phép người vận hành lựa chọn các chế độ kiểm nhanh hay chậm, tự động hay bán tự động tuỳ theo yêu cầu cụ thể.
– Phầm mềm điều khiển bàn kiểm qua máy tính, cho phép lưu trữ các kết quả kiểm định ở các dải kiểm do kiểm định viên lựa chọn, kết quả kiểm định được hiển thị trên máy tính.
– Cấu hình bao gồm: Bàn kiểm, Máy tính để bàn và phần mềm xử lý số liệu.

PARAMETERS

Electrical parameters
Accuracy 0.02%, 0.05%, 0.1%
Power Supply AC 180-265V, or 3×220/380V±15%, frequency 50/60Hz.
AC Voltage Output
Range(U1, U2, U3) 57.7V, 100V, 220V, 380V (max 480V)
Adjustment range (0-120)%RG(1)
Adjustment fineness 0.01%RG, 0.1%RG, 1%RG, 10%RG as optional.
Stability 0.01%/120s
Distortion 0.3% (Non-capacitive load)
Output load 1500VA
Measuring accuracy 0.02%RG or 0.05% RG
AC Current Output
Range(I1,I2,I3) 0.1A, 0.25A, 0.5A, 1A, 2.5A, 5A, 10A, 25A, 50A, 100A, 120A
Adjustment range (0-120)%RG
Adjustment fineness 0.01%RG, 0.1%RG, 1%RG, 10%RG as optional.
Stability <0.01%/120s
Distortion ≤0.3% (Non-capacitive load)
Output load 1500VA
Accuracy 0.02%RG or 0.05% RG
Power Output
Active power output stability <0.01%RG/120s
Reactive power output stability <0.02%RG/120s
Active power measuring accuracy 0.02%RG or 0.05% RG
Reactive power measuring accuracy 0.1%RG
Phase Output
Output adjustment range 0°-359.999°
Output adjustment fineness 10, 1, 0.1, 0.01 as optional.
Resolution 0.01°
Accuracy 0.02° or 0.05°
Power Factor
Adjustment range -1 ~ 0 ~ 1
Resolution 0.0001
Measurement accuracy 0.0005
Frequency Output
Adjustment range 40Hz-70Hz
Output adjustment fineness 5Hz, 1Hz, 0.1Hz, 0.01Hz as optional.
Resolution 0.001Hz
Accuracy 0.002Hz
Voltage /Current/Harmonic Setting
Harmonic number 2-51times
Harmonic content 0-40%
Harmonic phase 0-359.99
Harmonic setting accuracy (10%±0.1%)RD(2)
Power Energy Measurement Error
Active power energy 0.02%RG or 0.05% RG
Reactive power energy 0.1%RG
Power Pulse Output
Power pulse type active pulse, reactive pulse
Active power pulse output 5V, 10mA
Pulse output frequency Max 50kHz
Power Pulse Input
Pulse constant set range (1–599999999)/kwh
Energy pulse type support active and reactive pulse, the highest frequency power pulse input is 200KHz.
Meter Position
Position 3, 6, 12, 20, 24, 40, 48pcs meter
Standard
Standard IEC 62053-21,22, 23; IEC 60736; ANSI C12.20-2002;
JJG 597-2005; JJG596-2012; JJG 1085-2013; JJF 68-2019;
DL/T 826-2002; DL/T 1478-2015; DL/T 448-2016;
EN 50470-1, EN 50470-2, EN-50470-3; IEC 61010;
Safety
Isolation protection IEC 61010-1:2001
Measurement Category 300 V CAT III, 600 V CAT II
Degree of protection IP20
Declaration of conformity CE & CNAS certified
Mechanical parameters
Dimensions (mm) Cabinet size: 800 * 600 * 1850mm (L * W * H).
Bench size: 2400 * 760 * 1846mm (L * W * H).
Weight (kg) About 235
Environmental conditions
Ambient temperature 0°C to +40°C
Relative humidity 35%-85%
(1) RG means range, the same as below;
(2) RD means the setted harmonic content, harmonic can be a single output, also multiple output.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bàn kiểm định công tơ điện 3 pha tự động kỹ thuật số” Hủy

Sản phẩm tương tự

áp kế chuẩn spmk232

Áp kế chuẩn đa năng – Đồng hồ áp suất chuẩn đa năng SPMK232

Đọc tiếp

Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ – Dải nhiệt độ: (-30~155)℃ SPMK313A

Đọc tiếp

Bơm tạo áp suất so sánh – Bơm hiệu chuẩn áp suất chênh lệch (±0.4 bar) SPMK212C

Đọc tiếp

Nhiệt kế chuẩn – Thiết bị đo nhiệt độ chính xác cao TM500

Đọc tiếp

Áp kế chuẩn điện tử – Đồng hồ áp suất chuẩn SPMK700

Đọc tiếp

Thiết bị tạo áp suất chuẩn – hiệu chuẩn áp suất -PG6000

Đọc tiếp

Thiết bị Hiệu chuẩn đa năng – Phát tín hiệu chuẩn – Chuẩn tín hiệu SG6

Đọc tiếp

Máy tạo áp suất tự động – Máy hiệu chuẩn áp suất SPMK211D

Đọc tiếp

Mô đun chuẩn ngoài Hiệu chuẩn áp suất SDP

Đọc tiếp

Bộ cút chuyển đổi ren SPMK2000 38 món | Dây áp suất nối dài

Đọc tiếp

THÔNG TIN DOANH NGHIỆP:

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VŨ THÁI

MST: 0317660044

Ngân hàng TM CP Á Châu (ACB)

STK: 208014288

Swift Code: ASCBVNVX

LĨNH VỰC ỨNG DỤNG:

Thiết bị đo lường - Hiệu chuẩn

Các Thiết bị  Laser - 3D CNC - VMM 

Các Thiết bị phòng thí nghiệm

 Máy quang phổ - kiểm tra vàng

Các thiết bị thử nghiệm - kiểm tra

LIÊN HỆ:

0916.978.596
(Tất cả các ngày trong tuần)

  • VP Miền Nam: A21 Đường D4, P. Tân Hưng, Quận 7, TP HCM
  • VP Miền Bắc: 31, Tổ 1, TT Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên
  • Email: info@vuthaico.com || vuthai.coltd@gmail.com
  • Zalo/ Whatsapp/ Wechat: +84916978596

Chứng nhận

© VU THAI EQUIPMENT
  • SẢN PHẨM
  • Menu
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
  • Bài Viết
  • Liên hệ
  • Thiết Bị Đo lường
    • Lĩnh vực Áp Suất
    • Lĩnh vực Nhiệt độ – Độ ẩm
    • Lĩnh vực Khối lượng
    • Lĩnh vực Điện – Điện tử
    • Lĩnh vực Dung tích
    • Cơ – Lý – Độ dài
    • TB Phân tích – Kiểm tra
    • Kiểm tra TB Y tế
  • Máy chính xác
    • CMM-VMM
      • Vision Measuring Machines (VMM)
      • Coordinate measuring machines (CMM)
      • Video Microscope
    • Máy Laser Công Nghiệp
      • Máy cắt Laser
      • Máy khắc Laser
      • Máy hàn Laser
      • Máy Laser CNC Router
    • Robot CNC
  • Thiết bị phòng Lab
    • Phòng kiểm chuẩn Y tế
    • Máy đo chuẩn RoHS
    • Máy đo tuổi vàng
    • Phân tích thành phần Hợp kim
Zalo
Whatsapp
Phone

Đăng nhập

Quên mật khẩu?