ĐẶC TRƯNG
Hiển thị véc tơ;
Chức năng chụp màn hình;
Màn hình LCD cảm ứng màu TFT 7 inch;
CT kẹp tự điều chỉnh;
cổng giao tiếp USB, RS232;
Cổng RS232 để điều khiển phần mềm PC;
Cấp chính xác: 0,1%, 0,2% hoặc 0,5%;
Đo sai số đồng hồ của đồng hồ năng lượng;
Thiết bị có lưu trữ dung lượng lớn;
Công nghệ bù trừ nhiệt độ tự động;
Đo tỷ số vòng quay & sai số pha cho CT;
Đo sai số công tơ điện 3 pha;
Kẹp 100A, 200A, 500A, 1000A, 2000A, 3000A tùy chọn;
Đo lỗi tại chỗ của đồng hồ đo năng lượng một pha;
Đo điện áp & dòng điện của sóng hài bậc 2 đến bậc 63;
Nguồn điện (pin lithium)/ 85-265V AC /U1Un (40-450V);
Kiểm tra sự cố dây dẫn và tính bù tiền điện;
Kiểm định lỗi toàn diện thiết bị đo (máy đo năng lượng CT+);
Kiểm định sai số công tơ năng lượng cơ và điện tử các loại;
Đo U, I, P, Q, S, góc pha, hệ số công suất, tần số, v.v;
Nhập hai tín hiệu xung để hiệu chuẩn đồng bộ đồng hồ đo chính và phụ;
Với bộ lấy mẫu quang học thông minh, thích hợp cho đồng hồ điện tử và máy đo cơ học
PARAMETERS
Electrical parameters | |
---|---|
Accuracy class | 0.1%, 0.2%, 0.5% |
Power Supply | External power, 85-265V, 45-65Hz Phase voltage supply 40-450V, 45-65Hz Li-Battery supply |
Voltage measurement(U1, U2, U3, UN) | |
Range | 0-600V |
Error | ±0.1%(30-600V); ±0.05%(30-600V) |
Harmonic | 2nd – 63rd |
Input impedance range | 245kΩ@ 250V; 10MΩ @5V |
Stability | 0.01%/minute |
Long term stability | <100× 10E -6 /Year |
Current measurement(Clamp CT – I1, I2, I3) | |
Range (clamp CT) | 0-120A, 0-200A, 0-500A, 0-1000A, 0-2000A, 0-3000A |
Clamp on CTs Optional | 100A, 200A, 500A, 1000A, 2000A, 3000A |
Error | ±0.1%, ±0.2% , ±0.5% |
Harmonic | 2nd – 63rd |
Clamp diameter | 18mm |
Input impedance range | 0.04Ω@ 0.01A-120A or 0.02-200A |
Stability | 0.02%/minute |
Long term stability | <100× 10E -6 /Year |
Power measure error | |
Active power | ±0.1%, ±0.2% , ±0.5% |
Reactive power | ±0.2%, ±0.5% |
Stability | 0.02%/minute |
Long term stability | <100× 10E -6 /Year |
Energy measure error | |
Active energy | ±0.1%, ±0.2%, ±0.5% |
Reactive energy | ±0.2% , ±0.5% |
Stability | 0.02%/minute |
Long term stability | <100× 10E -6 /Year |
Phase angle | |
Range | 0°-360° |
Resolution | 0.01° |
Error | ±0.05° |
Frequency | |
Range | 40Hz-70Hz |
Resolution | 0.0005Hz |
Error | 0.001Hz |
Reference Meter | |
Measuring modes | 2WA / 2WR / 2WAP 3WA / 3WR /3WAP /3WRCA /3WRCB 4WA /4WAb / 4WR /4WRb /4WAP /4WAPb /4WRC |
Brandwidth | 3000Hz |
Sampling | 16 bit 504 samplers/ period |
Pulse output | |
Energy constant | 25000 |
Pulse ratio | 1:1 |
Output level | 5V |
Pulse input | |
Input channel | 2 |
Input level | 3-12V |
Input frequency | Max. 2M Hz |
Display | |
Resolution | 800×480 |
LCD | 7″ TFT color touch |
Function | |
Vector diagram | Yes |
Waveform | Yes |
Energy accumulation | Yes |
CT ratio test | Yes |
CT PT programmable | Yes |
Local parameter input | Yes |
Wiring emulation | Yes |
Self-calibration | Yes |
Recorder check | Yes |
Data storage | Yes |
GPS | Optional |
Data storage qty | 10000 |
External extend memory | Yes |
Screenshot | Yes |
Communication port | USB/RS232/BT |
Communication with PC | Yes |
Upload data | Yes |
External mini printer | Yes, Optional |
External keyboard | Yes, 26pcs keys |
Safety | |
IP class according to DIN EN 60529 | IP42 |
Declaration of conformity | CE & CNAS conform |
Protection class according to DIN EN 61140 | II |
Overvoltage category voltage measurement | CAT III 600V |
Overvoltage category current | CAT III 600V |
Standard | |
lsolation protection | IEC 61010-1:2001 |
Energy measurement | IEC/EN 60736; IR46 |
Reference standard | IEC 62052-11 IEC62053-21 IEC62053-22 & IEC62053-23 IEC61010-1:2001 |
Mechanical parameters | |
Dimensions (W×H×D) (mm) | 245×168×70 |
Weight (kg) | 1.8 |
Portable box weight (kg) | 7.8 |
Environmental conditions | |
Ambient temperature | -25°C to +50°C |
Storage temperature | -30°C to +65°C |
Relative humidity | 30%-95% |
Power Consumstion | ≤13VA |
Reviews
There are no reviews yet.