CÔNG TƠ MẪU – REFERENCE STANDARD METER
Với màn hình LCD màu TFT lớn;
Độ chính xác lên tới 0,04% hoặc 0,05%;
Loại thử nghiệm: 3P4W, 3P3W, 1P2W, 1P3W;
Cổng giao tiếp RS232, kết nối máy tính PC;
Chức năng phân tích sóng hài, đo lường thứ 2-128;
Chuyển đổi hoàn toàn tự động tất cả các dải đo;
Đáp ứng tiêu chuẩn ANSI C12.1-2022 và IEC60736 & IR46;
Phạm vi thử nghiệm rộng: điện áp 0V-600V, dòng điện 1mA-120A;
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / PARAMETERS
Electrical parameters | |
---|---|
Accuracy | 0.04%, 0.05% |
Voltage supply | 220V±10% or 110V±10%, 50/60Hz |
Power consumption | 15VA |
Warming-up time | <30min |
Voltage measurement(U1 U2 U3 UN) | |
Range | 0V-600V |
Error | ±0.02% (50V-600V), ±0.05% (5V-40V) |
Display range | 0.000000V-600.0000V |
Harmonic | 2nd-128st |
Current measurement(I1 I2 I3) | |
Range | 1mA-120A |
Error | ±0.02% (0.1A-120A), ±0.05% (1mA-0.1A) |
Display range | 1.000000mA-120.0000A |
Harmonic | 2nd-128st |
Power measurement | |
Active power | ±0.02% (0.1A-120A) ±0.05% (0.01A-0.1A) ±0.1% (0.001A-0.01A) |
Reactive power | ±0.05% (0.1A-120A), ±0.1% (0.001A-0.1A) |
Apparent power | ±0.05% (0.1A-120A), ±0.1% (0.001A-0.1A) |
Energy error | |
Active energy | ±0.02% (0.1A-120A) ±0.05% (0.01A-0.1A) ±0.1% (0.001A-0.01A) |
Reactive energy | ±0.05% (0.1A-120A), ±0.1% (0.001A-0.1A) |
Apparent energy | ±0.05% (0.1A-120A), ±0.1% (0.001A-0.1A) |
Phase measurement | |
Range | 0°-360° |
Error | ±0.01° |
Display range | 0.0000°-359.999° |
Frequency measurement | |
Range | 40-70Hz |
Display range | 40.0000-70.0000 |
Resolution | 0.0005 |
Accuracy | 0.001Hz |
Power Factor measurement | |
Range | -1.00000 ~ 0 ~ +1.00000 |
Resolution | 0.0001 |
Accuracy | 0.0005 |
Energy pulse | |
High frequency output(CH) | 12000Hz |
Low frequency output(CL) | 5000Hz |
Pulse ratio | 1:1 |
Output level | 5V |
Input level | 5V |
Input frequency | Max. 1MHz |
Function | |
LCD Display | 6 inch color touch display |
Vector diagram | Yes |
Waveform | Yes |
Energy accumulation | Yes |
Harmonic | Yes |
Self-calibration | Yes |
Data storage | Yes |
PC software | Optional |
Communication port | RS232 |
Standard | |
Standard | IEC 62053-21,22, 23; IEC 60736; IR46; ANSI C12.20-2022; JJG 597-2005; JJG596-2012; JJG 1085-2013; JJF 68-2019; DL/T 826-2002; DL/T 1478-2015; DL/T 448-2016 |
Safety | |
Isolation protection | IEC 61010-1:2001 |
Measurement Category | 300 V CAT III, 600 V CAT II |
Degree of protection | IP40 |
Declaration of conformity | CE & CNAS certified |
Mechanical parameters | |
Dimensions (W×H×D) (mm) | 480×138×486 |
Weight (kg) | 8.5 |
Environmental conditions | |
Ambient temperature | -10°C to 45°C |
Storage temperature | -20°C to 65°C |
Relative humidity | 10%-85% |
Influence of external fields | ≤0.05 %/mT |
Temperature coefficient | ≤0.0005% /℃ |
Reviews
There are no reviews yet.